Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thảo
Mã sinh viên: 1331090180
Lớp: CĐ QTKD 2 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 06/04/2012
2 Toán cao cấp C1 5 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6 C 6 (C) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 5 6 C 6 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 3 4.7 D 4.7 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 10/10/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 9 8.3 B 8.3 (B) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6 C 6 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/09/2012 23/10/2012
13 Toán tài chính 9 9.2 A 9.2 (A) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 05/03/2013 ĐPK
15 Tiếng anh 3 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/02/2013 25/03/2013
16 Marketing căn bản 7 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 7 7.4 B 7.4 (B) 29/01/2013
18 Kế toán tài chính 0 9 3 9 F A 9 (A) 29/01/2013 16/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 8 7.6 B 7.6 (B) 27/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
22 Luật kinh tế 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 21/09/2013 10/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 9.5 8.8 A 8.8 (A) 18/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 20/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 5 5.7 C 5.7 (C) 25/09/2013
27 Tiếng anh 4 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 23/09/2013 21/10/2013
28 Quản trị chất lượng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 08/02/2014
29 Quản trị nhân lực 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 20/01/2014 24/02/2014
30 Quản trị sản xuất 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/01/2014 27/02/2014
31 Tài chính tiền tệ 7 7.4 B 7.4 (B) 12/02/2014
32 Tin quản trị 0 5.5 3.3 7 F B 7 (B) 11/02/2014 24/02/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.4 B 8.4 (B) 24/01/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 2 3.5 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 22/01/2014 18/03/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 2 4.2 D 4.2 (D) 28/05/2014
36 Quản trị văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 22/05/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
38 Thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 24/05/2014
39 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8 B 8 (B) 20/03/2014
40 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.2 B 8.2 (B) 20/03/2014
41 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 04/04/2013
42 Toán cao cấp C1 ** ** ** (I) 22/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo