Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Trang
Mã sinh viên: 1331090183
Lớp: CĐ QTKD 2 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 2 3.3 I F 3.3 (F) 19/04/2012
2 Toán cao cấp C1 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 27/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 4.3 D 4.3 (D) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 5 6 C 6 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 10/09/2012 12/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 08/10/2012 23/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 3 4.3 D 4.3 (D) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 27/09/2012 23/10/2012
13 Toán tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 01/02/2013
15 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 23/02/2013
16 Marketing căn bản 5 5.4 D 5.4 (D) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2013
18 Kế toán tài chính 3 4.8 D 4.8 (D) 29/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 05/02/2013
20 Quản trị doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Luật kinh tế 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 21/09/2013 10/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 20/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 4.5 6 C 6 (C) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 4 4.9 D 4.9 (D) 25/09/2013
27 Tiếng anh 4 4.5 4.6 D 4.6 (D) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng 8 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2014
29 Quản trị nhân lực 5 5.9 C 5.9 (C) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/01/2014
31 Tài chính tiền tệ 4 5.2 D 5.2 (D) 12/02/2014
32 Tin quản trị 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 11/02/2014 24/02/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 24/01/2014 26/02/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.8 C 5.8 (C) 22/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 6 5.8 C 5.8 (C) 28/05/2014
36 Quản trị văn phòng 8.5 8 B 8 (B) 22/05/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
38 Thuế 4.5 5.7 C 5.7 (C) 24/05/2014
39 Kinh tế vĩ mô 6 6.5 C 6.5 (C) 20/03/2014
40 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 4.3 D 4.3 (D) 12/04/2013 ĐPK
41 Tin học văn phòng 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 31/03/2013 11/04/2013
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2013
43 Kế toán tài chính 5 5 D 5 (D) 07/09/2013
44 Nguyên lý kế toán 0 ** 2.8 ** F ** ** 10/09/2013 02/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Quản trị Marketing 4.5 5.4 D 5.4 (D) 26/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo