Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Thị Lộc
Mã sinh viên: 1331090184
Lớp: CĐ QTKD 2 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 06/04/2012
2 Toán cao cấp C1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 10/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.2 D 5.2 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 10/10/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 10/09/2012 12/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 5.4 D 5.4 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 24/09/2012 31/10/2012 ĐPK
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Toán tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 01/02/2013 17/03/2013
15 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 23/02/2013
16 Marketing căn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2013
18 Kế toán tài chính 3 4.7 D 4.7 (D) 29/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 05/02/2013 15/03/2013
20 Quản trị doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 29/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013
22 Luật kinh tế 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 21/09/2013 10/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 18/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 3.5 5.2 D 5.2 (D) 20/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 4 4.9 D 4.9 (D) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 25/09/2013 17/10/2013
27 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 08/02/2014 01/03/2014
29 Quản trị nhân lực 5.5 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 24/01/2014 27/02/2014
31 Tài chính tiền tệ 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/02/2014 02/03/2014
32 Tin quản trị 7 7.5 B 7.5 (B) 11/02/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/01/2014 26/02/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2014
35 Quản trị sản xuất 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
36 Tài chính tiền tệ 0 ** 2.7 ** F ** ** 13/01/2015 10/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Phân tích hoạt động kinh tế 1.5 4 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 28/05/2014 05/06/2014
38 Quản trị văn phòng 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 22/05/2014 04/06/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
40 Thuế 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 24/05/2014 05/06/2014
41 Pháp luật đại cương ** ** ** ** ** ** ** 17/03/2015 02/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Nguyên lý kế toán I (I)
43 Nguyên lý kế toán 2.5 4.8 D 4.8 (D) 03/09/2014
44 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2013
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 12/09/2013 09/10/2013
46 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2013
47 Nguyên lý kế toán 3 ** 3 ** F ** 3 (F) 10/09/2013 02/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Quản trị Marketing 3.5 4.6 D 4.6 (D) 26/03/2014
49 Thị trường chứng khoán I (I)
50 Chiến lược kinh doanh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/03/2014 07/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo