Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Lê Hoàng
Mã sinh viên: 1331090206
Lớp: CĐ QTKD 5 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 30/03/2012
2 Toán cao cấp C1 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 31/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 4.2 D 4.2 (D) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.3 D 4.3 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.9 B 7.9 (B) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 3 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 3 4.9 D 4.9 (D) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/09/2012 22/10/2012
13 Toán tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 01/02/2013 18/03/2013
15 Marketing căn bản 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 01/02/2013 21/03/2013
16 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2013
17 Kế toán tài chính 2 3 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 29/01/2013 16/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 5 6 C 6 (C) 05/02/2013
19 Quản trị doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 29/01/2013
20 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013
22 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 21/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 18/09/2013 14/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 25/09/2013 17/10/2013
27 Tiếng anh 4 6.5 7.2 B 7.2 (B) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng 4 4.7 D 4.7 (D) 08/02/2014
29 Quản trị nhân lực 4 5 D 5 (D) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất 5 5.1 D 5.1 (D) 24/01/2014
31 Tài chính tiền tệ 4 5.3 D 5.3 (D) 12/02/2014
32 Thuế 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 31/01/2014 05/03/2014
33 Tin quản trị 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 11/02/2014 24/02/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8.5 8 B 8 (B) 24/01/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/01/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 0.5 4 2.7 5 F D 5 (D) 28/05/2014 06/06/2014
37 Quản trị văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
39 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
40 Thống kê doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo