Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Sách
Mã sinh viên: 1331090217
Lớp: CĐ QTKD 2 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 06/04/2012
2 Toán cao cấp C1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4 D 4 (D) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 3 4.3 D 4.3 (D) 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 2 1 2.3 F F 2.3 (F) 10/09/2012 12/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.4 D 4.4 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 2 4 D 4 (D) 27/09/2012
13 Kinh tế vi mô 6 6 C 6 (C) 04/09/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 01/02/2013
15 Tiếng anh 3 3 4.2 D 4.2 (D) 23/02/2013
16 Toán tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
17 Marketing căn bản 4 5.1 D 5.1 (D) 01/02/2013
18 Lý thuyết thống kê 4 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2013
19 Kế toán tài chính 0 1 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 29/01/2013 16/03/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.2 B 7.2 (B) 05/02/2013
21 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 29/01/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0.5 8 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 04/10/2013 20/10/2013
23 Luật kinh tế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 21/09/2013 10/10/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2013
25 Thị trường chứng khoán 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 20/09/2013 15/10/2013
26 Chiến lược kinh doanh 3 4.1 D 4.1 (D) 28/09/2013
27 Quản trị Marketing 8 7.5 B 7.5 (B) 25/09/2013
28 Quản trị chất lượng 6 6.9 C 6.9 (C) 08/02/2014
29 Quản trị nhân lực 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 20/01/2014 12/03/2014 ĐPK
30 Quản trị sản xuất 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 24/01/2014 27/02/2014
31 Tài chính tiền tệ 0 ** 2.7 ** F ** ** 12/02/2014 02/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tin quản trị 9 9.2 A 9.2 (A) 11/02/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 24/01/2014 26/02/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 22/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6 2 6 F C 6 (C) 28/05/2014 05/06/2014
36 Quản trị văn phòng 7 7 B 7 (B) 22/05/2014
37 Tài chính tiền tệ 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 28/05/2014 07/06/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
39 Thuế 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 24/05/2014 05/06/2014
40 Xác suất thống kê toán ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 01/04/2013 26/04/2013 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kinh tế vĩ mô ** ** ** (I) 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
43 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 6 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 30/03/2013 25/04/2013 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.3 ** F ** ** 06/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6 C 6 (C) 12/09/2013
46 Kế toán tài chính 3 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
47 Lý thuyết thống kê 6 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2013
48 Tiếng anh 4 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo