Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Triệu Quý Trường
Mã sinh viên: 1331090220
Lớp: CĐ QTKD 2 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 06/04/2012
2 Toán cao cấp C1 4 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.7 C 6.7 (C) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 03/10/2012 07/11/2012 ĐPK
11 Tiếng anh 2 5 6.2 C 6.2 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 27/09/2012 23/10/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.5 B 7.5 (B) 11/10/2013 ĐPK
14 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 09/09/2013
15 Toán tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 25/01/2013
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 01/02/2013 17/03/2013
17 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2013
18 Marketing căn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2013
19 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2013
20 Kế toán tài chính 3 4.9 D 4.9 (D) 29/01/2013
21 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2013
22 Quản trị doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.3 B 7.3 (B) 04/10/2013
24 Luật kinh tế 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 21/09/2013 10/10/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 18/09/2013 14/10/2013
26 Thị trường chứng khoán 9 8.8 A 8.8 (A) 20/09/2013
27 Chiến lược kinh doanh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2013
28 Quản trị Marketing 0 3 2 4 F D 4 (D) 25/09/2013 17/10/2013
29 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 23/09/2013
30 Thuế I (I)
31 Quản trị chất lượng 7 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2014
32 Quản trị nhân lực 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
33 Quản trị sản xuất 0 8.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 24/01/2014 27/02/2014
34 Tài chính tiền tệ 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 12/02/2014 02/03/2014
35 Tin quản trị 6 7.2 B 7.2 (B) 11/02/2014
36 Kế hoạch doanh nghiệp 1 5 5.9 C 5.9 (C) 24/01/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 5 D 5 (D) 22/01/2014
38 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 28/05/2014
39 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/05/2014
40 Quản trị văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 22/05/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
42 Thuế 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 24/05/2014 05/06/2014
43 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/03/2014
44 Tiếng anh 1 5 6 C 6 (C) 14/09/2013
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2013 09/10/2013
46 Marketing căn bản 6 7 B 7 (B) 04/09/2013
47 Chiến lược kinh doanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/03/2014
48 Quản trị Marketing 6 6.3 C 6.3 (C) 26/03/2014
49 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo