Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Thanh Huyền
Mã sinh viên: 1331090223
Lớp: CĐ QTKD 2 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 06/04/2012
2 Toán cao cấp C1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 7 B 7 (B) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 6 6.8 C 6.8 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 4.8 D 4.8 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 7 B 7 (B) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 09/09/2013
14 Toán tài chính 4 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2 4 F D 4 (D) 01/02/2013 17/03/2013
16 Tiếng anh 3 8 8 B 8 (B) 23/02/2013
17 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2013
18 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2013
19 Kế toán tài chính 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 29/01/2013 16/03/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2013
21 Quản trị doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013
23 Luật kinh tế 8 8 B 8 (B) 21/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 0 0.5 2.5 2.8 F F 2.8 (F) 18/09/2013 14/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 4 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2013
26 Chiến lược kinh doanh 0 ** 2.7 ** F ** ** 28/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Quản trị Marketing 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 25/09/2013 17/10/2013
28 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 23/09/2013
29 Thống kê doanh nghiệp 0 7 0.7 5.3 F D 5.3 (D) 19/09/2014 09/10/2014
30 Thị trường chứng khoán 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2014
31 Quản trị chất lượng 2.5 4.1 D 4.1 (D) 08/02/2014
32 Quản trị nhân lực 6 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
33 Quản trị sản xuất 3.5 4.7 D 4.7 (D) 24/01/2014
34 Tài chính tiền tệ 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 12/02/2014 02/03/2014
35 Tin quản trị 6 6.8 C 6.8 (C) 11/02/2014
36 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/01/2014 26/02/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 22/01/2014
38 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 28/05/2014
39 Quản trị sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 28/05/2014
40 Quản trị văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 22/05/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
42 Thuế 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 24/05/2014 05/06/2014
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.3 ** F ** ** 12/09/2013 09/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Marketing căn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2013
45 Nguyên lý kế toán 8 7 B 7 (B) 10/09/2013
46 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2014
47 Kế toán tài chính 9 8.6 A 8.6 (A) 20/03/2014
48 Quản trị Marketing 6 6.1 C 6.1 (C) 26/03/2014
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 27/03/2014 14/04/2014
50 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 9 A 9 (A) 28/08/2014
51 Phân tích hoạt động kinh tế 6 7 B 7 (B) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo