Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thị Trang
Mã sinh viên: 1331090224
Lớp: CĐ QTKD 2 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 06/04/2012
2 Toán cao cấp C1 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 06/04/2012 22/04/2012 ĐPK
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.3 C 6.3 (C) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 3 4.4 D 4.4 (D) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 4.9 D 4.9 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 3 4.3 D 4.3 (D) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 D 5.3 (D) 18/10/2012 ĐPK
11 Tiếng anh 2 3 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 27/09/2012 23/10/2012
13 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 23/02/2013
14 Toán tài chính 9 9 A 9 (A) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 05/03/2013 ĐPK
16 Marketing căn bản 6 5.6 C 5.6 (C) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 7 7.1 B 7.1 (B) 29/01/2013
18 Kế toán tài chính 4 5.4 D 5.4 (D) 29/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 8 7.6 B 7.6 (B) 27/02/2013
21 Luật kinh tế 8 8 B 8 (B) 21/09/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 18/09/2013 14/10/2013
23 Thị trường chứng khoán 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 20/09/2013 15/10/2013
24 Chiến lược kinh doanh 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 28/09/2013 17/10/2013
25 Quản trị Marketing 3 4.3 D 4.3 (D) 25/09/2013
26 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 23/09/2013
27 Quản trị chất lượng 7.5 7.4 B 7.4 (B) 08/02/2014
28 Quản trị nhân lực 7 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2014
29 Quản trị sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 24/01/2014
30 Tài chính tiền tệ 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 12/02/2014 02/03/2014
31 Tin quản trị 7 7.7 B 7.7 (B) 11/02/2014
32 Kế hoạch doanh nghiệp 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 24/01/2014
33 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3 4.3 D 4.3 (D) 22/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 28/05/2014
35 Quản trị văn phòng 7 7 B 7 (B) 22/05/2014
36 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
37 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 24/05/2014
38 Xác suất thống kê toán 0 6 3 7 F B 7 (B) 01/04/2013 13/04/2013
39 Nguyên lý kế toán 6 7 B 7 (B) 29/03/2013
40 Tiếng anh 2 4 4.1 D 4.1 (D) 14/09/2013
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 12/09/2013
42 Kinh tế vĩ mô 6 5 D 5 (D) 04/09/2013
43 Quản trị Marketing 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/03/2014
44 Thị trường chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 23/03/2014
45 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 22/03/2014
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo