Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mẫn Bá Trường
Mã sinh viên: 1331090242
Lớp: CĐ QTKD 2 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 06/04/2012
2 Toán cao cấp C1 3 4.5 D 4.5 (D) 27/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng I (I)
7 Xác suất thống kê toán 6 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 1 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 08/10/2012 23/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 3 2 4 F D 4 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 1.7 4.4 F D 4.4 (D) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tâm lý học đại cương 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 27/09/2012 23/10/2012
12 Toán tài chính 9 9 A 9 (A) 25/01/2013
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 2 0.7 F F 2 (F) 01/02/2013 17/03/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 23/02/2013
15 Marketing căn bản 4 5 D 5 (D) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 6 6.4 C 6.4 (C) 29/01/2013
17 Kế toán tài chính 2 1 3.9 3.2 F F 3.9 (F) 29/01/2013 16/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 9 8 B 8 (B) 05/02/2013
19 Quản trị doanh nghiệp 3 4.5 D 4.5 (D) 29/01/2013
20 Kế toán tài chính 5.5 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 2 ** 3 ** F 3 (F) 18/02/2014 02/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 3 ** 4 ** D 4 (D) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Luật kinh tế 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 21/09/2013 10/10/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 18/09/2013 14/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2013
26 Chiến lược kinh doanh 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 28/09/2013 17/10/2013
27 Quản trị Marketing I (I)
28 Quản trị chất lượng ** 3 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 08/02/2014 01/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Quản trị nhân lực 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 20/01/2014 24/02/2014
30 Quản trị sản xuất ** 5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 24/01/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tin quản trị 5 6 C 6 (C) 11/02/2014
32 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** ** ** ** ** ** ** 24/01/2014 26/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3 4.3 D 4.3 (D) 22/01/2014
34 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2012
35 Tin văn phòng 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 20/03/2014 14/04/2014
36 Quản trị Marketing I (I)
37 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo