Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Duy Long
Mã sinh viên: 1331090243
Lớp: CĐ QTKD 3 MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 30/03/2012 20/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4 D 4 (D) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 9 9 A 9 (A) 07/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 3 5 D 5 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 6.6 C 6.6 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 27/09/2012 23/10/2012
13 Toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2013 18/03/2013
15 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 6 6.4 C 6.4 (C) 01/03/2013
17 Kế toán tài chính 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 29/01/2013 16/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2013
20 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2013
22 Luật kinh tế 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 21/09/2013 10/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 5 6 C 6 (C) 19/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 7 7 B 7 (B) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 25/09/2013 17/10/2013
27 Tiếng anh 4 4.5 4.7 D 4.7 (D) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng ** 5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 08/02/2014 01/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Quản trị nhân lực 5.5 6 C 6 (C) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất 0 8.5 1.8 7.4 F B 7.4 (B) 24/01/2014 27/02/2014
31 Thuế 5.5 6 C 6 (C) 31/01/2014
32 Tin quản trị 8 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 24/01/2014 26/02/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.9 D 4.9 (D) 22/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế ** 6.5 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 28/05/2014 05/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Quản trị văn phòng ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 22/05/2014 04/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tài chính tiền tệ 7 7 B 7 (B) 28/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
39 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6.5 7 B 7 (B) 20/03/2014
40 Tiếng anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 04/04/2013
41 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.6 C 6.6 (C) 30/03/2013
42 Quản trị Marketing 5.5 5.6 C 5.6 (C) 26/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo