Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Nga
Mã sinh viên: 1331090246
Lớp: CĐ QTKD 3 MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 6 6.2 C 6.2 (C) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 8 B 8 (B) 07/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 8 8 B 8 (B) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 04/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 27/09/2012 23/10/2012
13 Toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2013
15 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2013
17 Kế toán tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 8 8 B 8 (B) 27/02/2013
20 Tiếng anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
22 Luật kinh tế I (I)
23 Thống kê doanh nghiệp I (I)
24 Thị trường chứng khoán I (I)
25 Chiến lược kinh doanh I (I)
26 Quản trị Marketing ** ** ** (I) 25/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo