Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Hưng
Mã sinh viên: 1331090252
Lớp: CĐ QTKD 3 MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 2 8 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 30/03/2012 20/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 4.2 D 4.2 (D) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.5 D 4.5 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 07/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 10/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 6.6 C 6.6 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.4 D 4.4 (D) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/09/2012 23/10/2012
13 Toán tài chính 4 4.8 D 4.8 (D) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 01/02/2013
15 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 6 6.4 C 6.4 (C) 01/03/2013
17 Kế toán tài chính 4 5.1 D 5.1 (D) 29/01/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 4 5.3 D 5.3 (D) 18/03/2013 ĐPK
20 Tiếng anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2013 ĐPK
21 Luật kinh tế I (I)
22 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thị trường chứng khoán I (I)
24 Chiến lược kinh doanh I (I)
25 Quản trị Marketing ** ** ** (I) 25/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 3 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 04/09/2012 02/10/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo