Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Hồng Khải
Mã sinh viên: 1331090254
Lớp: CĐ QTKD 3 MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 1 8 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 30/03/2012 20/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 19/03/2012 18/04/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 07/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 8 8 B 8 (B) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.6 C 5.6 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 8 7.9 B 7.9 (B) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 04/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2013
14 Kinh tế vi mô 10 9 A 9 (A) 04/09/2013
15 Toán tài chính 6 6 C 6 (C) 25/01/2013
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2013
17 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2013
18 Lý thuyết thống kê 6 6.4 C 6.4 (C) 01/03/2013
19 Kế toán tài chính 3 4.4 D 4.4 (D) 29/01/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2013
21 Giao tiếp kinh doanh 5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2013
22 Tiếng anh 3 4 5.4 D 5.4 (D) 23/02/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 04/10/2013 20/10/2013
24 Luật kinh tế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 21/09/2013 10/10/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 2 4.5 3.4 5.1 F D 5.1 (D) 18/09/2013 14/10/2013
26 Thị trường chứng khoán 9.5 8.7 A 8.7 (A) 19/09/2013
27 Chiến lược kinh doanh 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2013
28 Quản trị Marketing 5 6.2 C 6.2 (C) 25/09/2013
29 Tiếng anh 4 5 5.1 D 5.1 (D) 23/09/2013
30 Quản trị chất lượng 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 08/02/2014 01/03/2014
31 Quản trị nhân lực 3.5 4.8 D 4.8 (D) 20/01/2014
32 Quản trị sản xuất 4.5 4.3 D 4.3 (D) 24/01/2014
33 Thuế 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 31/01/2014 05/03/2014
34 Tin quản trị 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/02/2014
35 Kế hoạch doanh nghiệp 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 24/01/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.7 D 4.7 (D) 22/01/2014
37 Phân tích hoạt động kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 28/05/2014
38 Quản trị văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 22/05/2014
39 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 28/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
41 Tiếng anh 2 7.5 7.1 B 7.1 (B) 24/03/2014
42 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.5 C 6.5 (C) 30/03/2013
43 Kế toán tài chính 4 5 D 5 (D) 07/09/2013
44 Thống kê doanh nghiệp 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 22/03/2014 04/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo