Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Dương
Mã sinh viên: 1331090263
Lớp: CĐ QTKD 3 MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 3 8 3.7 7 F B 7 (B) 30/03/2012 20/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5 D 5 (D) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 19/03/2012 18/04/2012
5 Tiếng anh 1 7 7 B 7 (B) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 3 4.5 D 4.5 (D) 07/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 3 4.8 D 4.8 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 6.6 C 6.6 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.2 D 4.2 (D) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 27/09/2012
13 Toán tài chính 7 7 B 7 (B) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.5 D 4.5 (D) 01/02/2013
15 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2013
17 Kế toán tài chính 7 7.4 B 7.4 (B) 29/01/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
22 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 21/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 5 5.2 D 5.2 (D) 18/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 6 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 3 4.3 D 4.3 (D) 25/09/2013
27 Tiếng anh 4 6.5 6.1 C 6.1 (C) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 08/02/2014 01/03/2014
29 Quản trị nhân lực 1 7 3 7 F B 7 (B) 20/01/2014 24/02/2014
30 Quản trị sản xuất 5 5.5 3.7 4 F D 4 (D) 24/01/2014 27/02/2014
31 Thuế 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 31/01/2014 05/03/2014
32 Tin quản trị 9.5 9.3 A 9.3 (A) 13/02/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.9 B 7.9 (B) 24/01/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 22/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 28/05/2014 06/06/2014
36 Quản trị văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 22/05/2014
37 Tài chính tiền tệ 2 4.2 D 4.2 (D) 28/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
39 Thuế 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 24/05/2014 05/06/2014
40 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 6.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 06/09/2013 30/09/2013
41 Quản trị Marketing 3.5 4.1 D 4.1 (D) 26/03/2014
42 Thị trường chứng khoán I (I)
43 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** (I) 22/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo