Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Trang
Mã sinh viên: 1331090266
Lớp: CĐ QTKD 3 MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 2 10 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 30/03/2012 20/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 3 4.8 D 4.8 (D) 07/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 8 8 B 8 (B) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.4 D 5.4 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5 D 5 (D) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 27/09/2012
13 Toán tài chính 8 8 B 8 (B) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2013
15 Marketing căn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2013
17 Kế toán tài chính 0 1 2.6 3.2 F F 3.2 (F) 29/01/2013 16/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2013
20 Tiếng anh 3 ** 7 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 23/02/2013 25/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
22 Luật kinh tế I (I)
23 Thống kê doanh nghiệp I (I)
24 Thị trường chứng khoán I (I)
25 Chiến lược kinh doanh I (I)
26 Quản trị Marketing ** ** ** (I) 25/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo