Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Trí Đại
Mã sinh viên: 1331090274
Lớp: CĐ QTKD 3 MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 7 6.2 C 6.2 (C) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4 D 4 (D) 23/03/2012 ĐPK
4 Kinh tế vi mô 5 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 9 9 A 9 (A) 07/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 8 8.5 A 8.5 (A) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 04/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.6 B 7.6 (B) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 27/09/2012
13 Toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 01/02/2013
15 Tiếng anh 3 8 8.1 B 8.1 (B) 23/02/2013
16 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 6 6.4 C 6.4 (C) 01/03/2013
18 Kế toán tài chính 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 29/01/2013 16/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.7 D 4.7 (D) 05/02/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2013
21 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo