Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Thu Hoài
Mã sinh viên: 1331090275
Lớp: CĐ QTKD 3 MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 ** ** I ** ** 20/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 4.5 D 4.5 (D) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 19/03/2012 18/04/2012
5 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng I (I)
7 Xác suất thống kê toán 7 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 4 ** 3.1 ** F 3.1 (F) 04/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tiếng anh 2 I (I)
12 Tâm lý học đại cương 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 27/09/2012 23/10/2012
13 Toán tài chính 6 6 C 6 (C) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 3 I F 3 (F) 18/03/2013
15 Tiếng anh 3 8 8.2 B 8.2 (B) 23/02/2013
16 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 01/03/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kế toán tài chính 3 4.3 D 4.3 (D) 29/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 05/02/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 7 7 B 7 (B) 27/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013
22 Luật kinh tế ** 6 ** 5 ** D 5 (D) 21/09/2013 10/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 18/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 1.5 1.5 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 19/09/2013 13/10/2013
25 Chiến lược kinh doanh 0 7 1.6 6.3 F C 6.3 (C) 28/09/2013 17/10/2013
26 Quản trị Marketing 5 6.1 C 6.1 (C) 25/09/2013
27 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng 5.5 6.1 C 6.1 (C) 08/02/2014
29 Quản trị nhân lực 6.5 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất 5.5 4.8 D 4.8 (D) 24/01/2014
31 Thuế 7 7 B 7 (B) 31/01/2014
32 Tin quản trị 6.5 7 B 7 (B) 13/02/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 5 6.3 C 6.3 (C) 24/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 2.5 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 28/05/2014 06/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Quản trị văn phòng 8 7.2 B 7.2 (B) 22/05/2014
36 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
37 Toán cao cấp C1 5.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 21/05/2015 08/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Toán cao cấp 1 I (I)
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
40 Tin văn phòng 8 7.4 B 7.4 (B) 20/03/2014
41 Tiếng anh 2 8 8.2 B 8.2 (B) 04/04/2013
42 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 30/03/2013 08/04/2013
43 Toán cao cấp C1 0 ** 2.2 ** F ** ** 22/03/2014 04/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 24/03/2014 08/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4.5 4 D 4 (D) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo