Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thắng
Mã sinh viên: 1331090292
Lớp: CĐ QTKD 3 MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 5 D 5 (D) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 6 0.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/03/2012 20/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 10/03/2012 16/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.3 D 4.3 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 2 I F 2 (F) 13/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 10/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 08/10/2012 23/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 5.9 C 5.9 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Toán tài chính 7 7 B 7 (B) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 01/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 6 6.4 C 6.4 (C) 01/03/2013
17 Kế toán tài chính 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 29/01/2013 16/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/02/2013 22/03/2013
20 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
22 Luật kinh tế 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 21/09/2013 10/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 18/09/2013 14/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/09/2013 13/10/2013
25 Chiến lược kinh doanh 0 ** 0.8 ** F ** ** 28/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Quản trị Marketing 6 6.6 C 6.6 (C) 25/09/2013
27 Tiếng anh 4 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 23/09/2013 21/10/2013
28 Quản trị chất lượng 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2014
29 Quản trị nhân lực 8 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất ** 0 ** 1.3 ** F 1.3 (F) 24/01/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thuế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/01/2014
32 Tin quản trị 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 13/02/2014 24/02/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 24/01/2014 26/02/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3.5 4.6 D 4.6 (D) 22/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 2 3.5 3 4 F D 4 (D) 28/05/2014 06/06/2014
36 Quản trị sản xuất 4 4.3 D 4.3 (D) 28/05/2014
37 Quản trị văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/05/2014
38 Tài chính tiền tệ 4 5.2 D 5.2 (D) 28/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7 B 7 (B)
40 Kinh tế vĩ mô 3 4.7 D 4.7 (D) 29/03/2013
41 Toán cao cấp C1 0 0 F (I) 30/03/2013
42 Kế toán tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
43 Tin văn phòng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2013
44 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.1 B 7.1 (B) 23/03/2014
45 Thống kê doanh nghiệp 9 8.3 B 8.3 (B) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo