Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Huy
Mã sinh viên: 1331090298
Lớp: CĐ QTKD 3 MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng I (I)
2 Toán cao cấp C1 8 5.5 I C 5.5 (C) 20/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 10/03/2012 16/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 3.8 F 3.8 (F) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 ** 5 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 06/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tin văn phòng 6 6.3 I C 6.3 (C) 13/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 8 7.5 B 7.5 (B) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 08/10/2012 23/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 8 7.4 B 7.4 (B) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 2 1.5 2.9 F F 2.9 (F) 04/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 7 6.8 C 6.8 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Toán tài chính 6 6 C 6 (C) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2013 18/03/2013
15 Marketing căn bản 4 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 6 6.6 C 6.6 (C) 01/03/2013
17 Kế toán tài chính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 29/01/2013 16/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2013
20 Tiếng anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 3.5 ** 4 ** D 4 (D) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Luật kinh tế 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 21/09/2013 10/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp I (I)
24 Thị trường chứng khoán 7 7 B 7 (B) 19/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh I (I)
26 Quản trị Marketing 3 4.6 D 4.6 (D) 25/09/2013
27 Tiếng anh 4 5 4.8 D 4.8 (D) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng 6 6.6 C 6.6 (C) 08/02/2014
29 Quản trị nhân lực 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất 6.5 5.8 C 5.8 (C) 24/01/2014
31 Thuế 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/01/2014 05/03/2014
32 Tin quản trị 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 13/02/2014 24/02/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 24/01/2014 26/02/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/01/2014
35 Kinh tế vi mô 7.5 7 B 7 (B) 22/05/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 28/05/2014 06/06/2014
37 Quản trị văn phòng 8 6.7 C 6.7 (C) 22/05/2014
38 Tài chính tiền tệ 6 6.3 C 6.3 (C) 28/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
40 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2014
41 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.4 C 6.4 (C) 30/03/2013
42 Giáo dục thể chất 2 I (I)
43 Kế toán tài chính I (I)
44 Chiến lược kinh doanh 7 6.8 C 6.8 (C) 23/03/2014
45 Thống kê doanh nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 22/03/2014
46 Phân tích hoạt động kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 22/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo