Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Hạnh
Mã sinh viên: 1331090310
Lớp: CĐ QTKD 3 MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 3 4 D 4 (D) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 4.3 D 4.3 (D) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 07/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 7 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 3 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 6 ** 5 ** D 5 (D) 04/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 27/09/2012
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 3 7 F B 7 (B) 14/09/2013 13/10/2013
14 Pháp luật đại cương (KT) 8 8.2 B 8.2 (B) 30/01/2014
15 Lý thuyết thống kê 7.5 7.9 B 7.9 (B) 18/02/2014
16 Kế toán tài chính ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 18/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Toán tài chính 7 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2013
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2013
19 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2013
20 Lý thuyết thống kê 4 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2013
21 Kế toán tài chính 4 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2013
22 Pháp luật đại cương (KT) 0 ** 3 ** F ** ** 05/02/2013 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giao tiếp kinh doanh ** ** ** ** ** ** ** 27/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 3 6 7 B 7 (B) 23/02/2013
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2013
26 Luật kinh tế 8 8 B 8 (B) 21/09/2013
27 Thống kê doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 18/09/2013
28 Thị trường chứng khoán 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/09/2013 13/10/2013
29 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2013
30 Quản trị Marketing 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 25/09/2013 17/10/2013
31 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 23/09/2013
32 Quản trị chất lượng 8 7.9 B 7.9 (B) 08/02/2014
33 Quản trị nhân lực 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/01/2014
34 Quản trị sản xuất 2.5 9.5 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 24/01/2014 27/02/2014
35 Thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2014
36 Tin quản trị 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/02/2014 24/02/2014
37 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.6 A 8.6 (A) 24/01/2014
38 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 22/01/2014 18/03/2014
39 Phân tích hoạt động kinh tế 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/05/2014 06/06/2014
40 Quản trị sản xuất I (I)
41 Quản trị văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 22/05/2014
42 Tài chính tiền tệ 4 5.6 C 5.6 (C) 28/05/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9.5 A 9.5 (A)
44 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 31/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 30/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Toán cao cấp C1 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
47 Giao tiếp kinh doanh 9 9 A 9 (A) 05/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo