Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Vinh
Mã sinh viên: 1331090321
Lớp: CĐ QTKD 3 MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 2 8 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 30/03/2012 20/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7.5 B 7.5 (B) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6 C 6 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 5 6.3 C 6.3 (C) 07/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 7 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.4 D 5.4 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 3 4.6 D 4.6 (D) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 27/09/2012 23/10/2012
13 Toán tài chính 0 ** 2.5 ** F ** ** 25/01/2013 26/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.8 ** F ** ** 01/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 23/02/2013
16 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 6 6.4 C 6.4 (C) 01/03/2013
18 Kế toán tài chính 0 ** 2.7 ** F ** ** 29/01/2013 16/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 05/02/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2013
21 Luật kinh tế I (I)
22 Thống kê doanh nghiệp I (I)
23 Thị trường chứng khoán I (I)
24 Chiến lược kinh doanh I (I)
25 Quản trị Marketing ** ** ** (I) 25/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo