Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Hoàng Dương
Mã sinh viên: 1331090322
Lớp: CĐ QTKD 3 MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 3 9 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 30/03/2012 20/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5 D 5 (D) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.2 D 4.2 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 5 6.3 C 6.3 (C) 07/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 9 8.7 A 8.7 (A) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 27/09/2012 23/10/2012
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 14/09/2013
14 Toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 01/02/2013 18/03/2013
16 Tiếng anh 3 7 7.6 B 7.6 (B) 23/02/2013
17 Marketing căn bản 4 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2013
18 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2013
19 Kế toán tài chính 7 7.4 B 7.4 (B) 29/01/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2013
21 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 04/10/2013
23 Luật kinh tế 8 7 B 7 (B) 21/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2013
25 Thị trường chứng khoán 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 19/09/2013 13/10/2013
26 Chiến lược kinh doanh 5.5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2013
27 Quản trị Marketing 0 2.5 2.9 4.6 F D 4.6 (D) 25/09/2013 17/10/2013
28 Tiếng anh 4 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/09/2013
29 Quản trị chất lượng 6 7 B 7 (B) 08/02/2014
30 Quản trị nhân lực 3.5 4.5 D 4.5 (D) 20/01/2014
31 Quản trị sản xuất 4.5 5 D 5 (D) 24/01/2014
32 Thuế 4 5 D 5 (D) 31/01/2014
33 Tin quản trị 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/02/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 24/01/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 22/01/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 6 7 B 7 (B) 28/05/2014
37 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 22/05/2014
38 Tài chính tiền tệ 4 5 D 5 (D) 28/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
40 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo