Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Quang
Mã sinh viên: 1331090324
Lớp: CĐ QTKD 3 MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 3 4.5 D 4.5 (D) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 7 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 30/03/2012 20/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/03/2012 16/04/2012
4 Kinh tế vi mô 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 19/03/2012 18/04/2012
5 Tiếng anh 1 3 4.4 D 4.4 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 07/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 10/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 5.9 C 5.9 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 4 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 04/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 27/09/2012 23/10/2012
13 Kinh tế vi mô 5 5.2 D 5.2 (D) 04/09/2013
14 Toán tài chính 5 5.2 D 5.2 (D) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2013
16 Tiếng anh 3 3 4.7 D 4.7 (D) 23/02/2013
17 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2013
18 Lý thuyết thống kê 6 6.4 C 6.4 (C) 01/03/2013
19 Kế toán tài chính 5 6.1 C 6.1 (C) 29/01/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 5 6 C 6 (C) 05/02/2013
21 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 19/10/2013 ĐPK
23 Luật kinh tế 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 21/09/2013 10/10/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 18/09/2013 14/10/2013
25 Thị trường chứng khoán ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 19/09/2013 13/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Chiến lược kinh doanh 5 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2013
27 Quản trị Marketing 0 2 2.3 3.6 F F 3.6 (F) 25/09/2013 17/10/2013
28 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 23/09/2013
29 Quản trị chất lượng ** ** ** ** ** ** ** 08/02/2014 01/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Quản trị nhân lực ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Quản trị sản xuất I (I)
32 Thuế ** ** ** ** ** ** ** 31/01/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tin quản trị 0 0 F (I) 13/02/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** ** ** (I) 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) ** ** ** ** 22/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 0 F (I)
37 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo