Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Bình
Mã sinh viên: 1331090335
Lớp: CĐ QTKD 3 MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 30/03/2012 20/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.3 D 5.3 (D) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.2 D 5.2 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.2 D 5.2 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 07/10/2012 13/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 04/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 27/09/2012
13 Kinh tế vi mô ** 8.5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 04/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Toán tài chính 8 8 B 8 (B) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2013 18/03/2013
16 Marketing căn bản 4 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2013
18 Kế toán tài chính 0 2 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 29/01/2013 16/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 05/02/2013 15/03/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 8 8 B 8 (B) 27/02/2013
21 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 22/10/2013 ĐPK
23 Luật kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 21/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 18/09/2013
25 Thị trường chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 19/09/2013
26 Chiến lược kinh doanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/09/2013
27 Quản trị Marketing 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 25/09/2013 17/10/2013
28 Tiếng anh 4 4.5 5.1 D 5.1 (D) 23/09/2013
29 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** (I) 19/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Quản trị chất lượng 5 6 C 6 (C) 08/02/2014
31 Quản trị nhân lực 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2014
32 Quản trị sản xuất 4.5 4.4 D 4.4 (D) 24/01/2014
33 Thuế 4 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2014
34 Tin quản trị 9 9.3 A 9.3 (A) 13/02/2014
35 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 24/01/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.7 D 4.7 (D) 22/01/2014
37 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 28/05/2014
38 Quản trị sản xuất 8 7.6 B 7.6 (B) 28/05/2014
39 Quản trị văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 22/05/2014
40 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 28/05/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
42 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 7 B 7 (B) 04/09/2012
43 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 04/04/2013
44 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 28/03/2014 05/04/2014
45 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 14/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo