Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Nhung
Mã sinh viên: 1331090340
Lớp: CĐ QTKD 3 MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 7 6.8 C 6.8 (C) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 8 7.7 B 7.7 (B) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 6 7 B 7 (B) 07/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 4 D 4 (D) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6.1 C 6.1 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6 C 6 (C) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 27/09/2012 23/10/2012
13 Toán tài chính 8 8 B 8 (B) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2013
15 Marketing căn bản 6 7 B 7 (B) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 01/03/2013
17 Kế toán tài chính 0 1 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 29/01/2013 16/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2013
20 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2013
22 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 21/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 18/09/2013 14/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 19/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 0 5.5 2.9 6.6 F C 6.6 (C) 25/09/2013 17/10/2013
27 Tiếng anh 4 6.5 6.5 C 6.5 (C) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng 9 9.1 A 9.1 (A) 08/02/2014
29 Quản trị nhân lực 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất 0 7.5 1.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/01/2014 27/02/2014
31 Thuế 4.5 5.5 C 5.5 (C) 31/01/2014
32 Tin quản trị 9 9.3 A 9.3 (A) 13/02/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2014 ĐPK
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.6 C 5.6 (C) 22/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/05/2014
36 Quản trị văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 22/05/2014
37 Tài chính tiền tệ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9.5 A 9.5 (A)
39 Xác suất thống kê toán 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 26/03/2014 07/04/2014
40 Kế toán tài chính 4 5 D 5 (D) 07/09/2013
41 Nguyên lý kế toán 9 9 A 9 (A) 10/09/2013
42 Kế toán tài chính 9.5 9.3 A 9.3 (A) 20/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo