Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Thành
Mã sinh viên: 1331090344
Lớp: CĐ QTKD 4 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 27/03/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán cao cấp C1 0 ** 1.8 ** F ** ** 31/03/2012 20/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 ** 2.2 ** F ** ** 10/03/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Kinh tế vi mô 3 4 D 4 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 3 4.6 D 4.6 (D) 06/04/2012
6 Toán cao cấp C1 2 ** 1.8 ** F ** 1.8 (F) 22/03/2013 09/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tin học văn phòng 7 6.5 C 6.5 (C) 14/03/2013
8 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 08/03/2013
9 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 20/03/2013
10 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2 6 F C 6 (C) 25/09/2013 15/10/2013
12 Tin văn phòng I (I)
13 Nguyên lý kế toán 0 ** 2.7 ** F ** ** 19/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kinh tế vĩ mô 3 4 D 4 (D) 09/09/2013
15 Xác suất thống kê toán 0 ** 1.3 ** F ** ** 07/10/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 2 4.5 5 D 5 (D) 30/09/2013
17 Pháp luật đại cương (KT) 7 6.8 C 6.8 (C) 30/01/2014
18 Marketing căn bản 5.5 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2014
19 Lý thuyết thống kê 5 5 D 5 (D) 28/01/2014
20 Toán tài chính 0 ** 0 ** F ** ** 18/01/2014 23/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Quản trị doanh nghiệp 6.5 6 C 6 (C) 17/01/2014
22 Kế toán tài chính 5.5 6.5 C 6.5 (C) 22/01/2014
23 Tiếng anh 3 3 4.1 D 4.1 (D) 25/01/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 18/02/2014 03/03/2014
25 Thị trường chứng khoán I (I)
26 Luật kinh tế I (I)
27 Quản trị Marketing I (I)
28 Chiến lược kinh doanh I (I)
29 Tiếng anh 4 I (I)
30 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
31 Thống kê doanh nghiệp I (I)
32 Quản trị nhân lực I (I)
33 Quản trị chất lượng ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tin quản trị I (I)
35 Kế hoạch doanh nghiệp 1 I (I)
36 Quản trị sản xuất I (I)
37 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 0 F (I)
38 Toán cao cấp C1 ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Toán cao cấp C1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo