Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hồng Cự
Mã sinh viên: 1331090345
Lớp: CĐ QTKD 4 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 31/03/2012 20/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.5 C 5.5 (C) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.8 C 6.8 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 6 7 B 7 (B) 07/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 6 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 03/10/2012 07/11/2012 ĐPK
11 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 27/09/2012 23/10/2012
13 Toán tài chính 9 9.3 A 9.3 (A) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 1 1.7 F F 1.7 (F) 01/02/2013 17/03/2013
15 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 23/02/2013
16 Marketing căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 7 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2013
18 Kế toán tài chính 2 4.1 D 4.1 (D) 29/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 5 5 D 5 (D) 05/02/2013
20 Quản trị doanh nghiệp 0 6 3 7 F B 7 (B) 29/01/2013 13/03/2013
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 18/02/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013
23 Luật kinh tế 2 4 D 4 (D) 21/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 0 3.5 2.6 4.9 F D 4.9 (D) 18/09/2013 14/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 19/09/2013 15/10/2013
26 Chiến lược kinh doanh 4 5 D 5 (D) 28/09/2013
27 Quản trị Marketing 0 2.5 2.8 4.4 F D 4.4 (D) 25/09/2013 17/10/2013
28 Tiếng anh 4 5.5 5.7 C 5.7 (C) 23/09/2013
29 Quản trị chất lượng 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 08/02/2014 01/03/2014
30 Quản trị nhân lực 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 20/01/2014 24/02/2014
31 Quản trị sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 24/01/2014
32 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 31/01/2014
33 Tin quản trị 7 7.2 B 7.2 (B) 22/01/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 6 C 6 (C) 24/01/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 22/01/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 4.5 4.7 D 4.7 (D) 28/05/2014
37 Quản trị văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 22/05/2014
38 Tài chính tiền tệ 0 6 2 6 F C 6 (C) 28/05/2014 07/06/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
40 Nguyên lý kế toán 5 6.3 C 6.3 (C) 29/03/2013
41 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 31/03/2013 12/04/2013
42 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.4 B 7.4 (B) 30/03/2013
43 Kinh tế vi mô 0 8.5 1.7 7.3 F B 7.3 (B) 16/03/2014 30/03/2014
44 Thống kê doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo