Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Khắc Lộc
Mã sinh viên: 1331090352
Lớp: CĐ QTKD 4 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 7 6.5 C 6.5 (C) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 19/03/2012 18/04/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.4 D 5.4 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 07/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 4.5 D 4.5 (D) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 4 5 D 5 (D) 27/09/2012
13 Tiếng anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 23/02/2013
14 Toán tài chính 9 7.9 B 7.9 (B) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 01/02/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Marketing căn bản 4 5.1 D 5.1 (D) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 5 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2013
18 Kế toán tài chính 5 6.1 C 6.1 (C) 29/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 05/02/2013 15/03/2013
20 Quản trị doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 04/10/2013 20/10/2013
22 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 21/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 19/09/2013 15/10/2013
25 Chiến lược kinh doanh 4 5 D 5 (D) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 0 2.5 2.3 3.9 F F 3.9 (F) 25/09/2013 17/10/2013
27 Tiếng anh 4 4.5 5.1 D 5.1 (D) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng 4.5 4.7 D 4.7 (D) 08/02/2014
29 Quản trị nhân lực 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 24/01/2014 27/02/2014
31 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2014
32 Tin quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 6 1.1 5.1 F D 5.1 (D) 24/01/2014 26/02/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 22/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 28/05/2014
36 Quản trị văn phòng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 22/05/2014 04/06/2014
37 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 28/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
39 Kinh tế vĩ mô 5.5 6 C 6 (C) 24/08/2014
40 Tiếng anh 3 ** 8 ** 6.9 ** C 6.9 (C) 08/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 12/09/2013 09/10/2013
42 Kinh tế vi mô 0 10 1.7 8.3 F B 8.3 (B) 12/03/2015 28/03/2015
43 Quản trị Marketing 3.5 4.3 D 4.3 (D) 26/03/2014
44 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 27/03/2014
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2014
46 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 16/03/2015 07/04/2015
47 Tiếng anh 4 0 8.5 2.2 7.8 F B 7.8 (B) 16/03/2015 07/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo