Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chương Thị Ninh
Mã sinh viên: 1331090354
Lớp: CĐ QTKD 4 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6 I C 6 (C) 19/04/2012
2 Toán cao cấp C1 7 6.8 C 6.8 (C) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6 C 6 (C) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.3 D 4.3 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 6.2 C 6.2 (C) 07/10/2012
7 Xác suất thống kê toán ** ** ** (I) 10/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kinh tế vĩ mô 0 3 2 4 F D 4 (D) 08/10/2012 23/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 4 4.2 I D 4.2 (D) 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2012
11 Tâm lý học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 27/09/2012
12 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 23/02/2013
13 Toán tài chính 6 6.2 C 6.2 (C) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** I ** ** 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Marketing căn bản 0 ** 1.9 ** F ** 1.9 (F) 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Lý thuyết thống kê 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2013
17 Kế toán tài chính ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2013 16/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Pháp luật đại cương (KT) ** ** I ** ** 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Quản trị doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2013
20 Luật kinh tế I (I)
21 Thống kê doanh nghiệp I (I)
22 Thị trường chứng khoán I (I)
23 Chiến lược kinh doanh I (I)
24 Quản trị Marketing ** ** ** (I) 25/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh 2 I (I)
26 Kinh tế vĩ mô ** ** ** (I) 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kinh tế vi mô ** ** ** (I) 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo