Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Quỳnh Nga
Mã sinh viên: 1331090358
Lớp: CĐ QTKD 4 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 31/03/2012 20/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 5 D 5 (D) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5 D 5 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 06/04/2012 23/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 07/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 27/09/2012
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 2 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 14/09/2013 13/10/2013
14 Toán tài chính 9 9.1 A 9.1 (A) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.9 D 4.9 (D) 01/02/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2013
17 Marketing căn bản 7 7 B 7 (B) 01/02/2013
18 Lý thuyết thống kê 8 8 B 8 (B) 01/02/2013
19 Kế toán tài chính 5 6 C 6 (C) 29/01/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2013
21 Quản trị doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5 D 5 (D) 04/10/2013
23 Luật kinh tế 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 21/09/2013 10/10/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 18/09/2013 14/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 19/09/2013 15/10/2013
26 Chiến lược kinh doanh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2013
27 Quản trị Marketing 5 6.1 C 6.1 (C) 25/09/2013
28 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/09/2013
29 Quản trị chất lượng 8 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2014
30 Quản trị nhân lực 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2014
31 Quản trị sản xuất 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/01/2014
32 Thuế 8 8 B 8 (B) 31/01/2014
33 Tin quản trị 5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 24/01/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3 4.3 D 4.3 (D) 22/01/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 28/05/2014
37 Quản trị văn phòng 9 9.1 A 9.1 (A) 22/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
39 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/03/2014
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
41 Kinh tế vĩ mô 5 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
42 Tài chính tiền tệ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo