Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Thuyên
Mã sinh viên: 1331090364
Lớp: CĐ QTKD 5 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 30/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 31/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 10/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 19/03/2012 18/04/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.8 B 7.8 (B) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 22/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/09/2012 12/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 18/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 6 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 04/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 6 7 B 7 (B) 27/09/2012
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2013
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
15 Toán tài chính 8 8 B 8 (B) 25/01/2013
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 01/02/2013 18/03/2013
17 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2013
18 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2013
19 Kế toán tài chính 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 29/01/2013 16/03/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 8 8 B 8 (B) 05/02/2013
21 Quản trị doanh nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2013
22 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 23/02/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 22/10/2013 ĐPK
24 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 21/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 5 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2013
26 Thị trường chứng khoán 3 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2013
27 Chiến lược kinh doanh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2013
28 Quản trị Marketing 3 4.8 D 4.8 (D) 25/09/2013
29 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 23/09/2013
30 Quản trị chất lượng 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 08/02/2014 01/03/2014
31 Quản trị nhân lực 5 6 C 6 (C) 20/01/2014
32 Quản trị sản xuất 0 6.5 2.3 6.6 F C 6.6 (C) 24/01/2014 27/02/2014
33 Thuế 8 8 B 8 (B) 31/01/2014
34 Tin quản trị 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 11/02/2014 24/02/2014
35 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/01/2014 26/02/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 5.4 D 5.4 (D) 22/01/2014
37 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 28/05/2014
38 Quản trị văn phòng 8.5 8.8 A 8.8 (A) 22/05/2014
39 Tài chính tiền tệ 4.5 6 C 6 (C) 28/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
41 Kế toán tài chính 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/09/2013 03/10/2013
42 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5.5 5.9 C 5.9 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo