Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Hải
Mã sinh viên: 1331090368
Lớp: CĐ QTKD 5 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 7.2 B 7.2 (B) 30/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 31/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 4 D 4 (D) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.3 D 5.3 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 9 8.3 B 8.3 (B) 09/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 3 4.4 D 4.4 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 4 5.6 C 5.6 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương ** 5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 27/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Toán tài chính ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 25/01/2013 16/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 01/02/2013 18/03/2013
15 Marketing căn bản 5 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 6 5.4 D 5.4 (D) 07/03/2013
17 Kế toán tài chính ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 29/01/2013 29/03/2013 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 05/02/2013
19 Quản trị doanh nghiệp 7 6.9 C 6.9 (C) 29/01/2013
20 Tiếng anh 3 1 4 3 5 F D 5 (D) 23/02/2013 25/03/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2013
22 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 21/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 7 7 B 7 (B) 20/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 5 6.2 C 6.2 (C) 25/09/2013
27 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 08/02/2014 01/03/2014
29 Quản trị nhân lực 5 5.9 C 5.9 (C) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất 5 4.7 D 4.7 (D) 24/01/2014
31 Thuế 7 7 B 7 (B) 31/01/2014
32 Tin quản trị 8.5 8.7 A 8.7 (A) 11/02/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 5.9 C 5.9 (C) 24/01/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 6.1 C 6.1 (C) 22/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/05/2014
36 Quản trị văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 22/05/2014
37 Tài chính tiền tệ 3.5 5 D 5 (D) 28/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7.5 B 7.5 (B)
39 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2014 05/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng anh 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/04/2013 16/04/2013
41 Tiếng anh 2 ** 7.5 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 14/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 12/09/2013
43 Kế toán tài chính 4 5 D 5 (D) 07/09/2013
44 Kinh tế vĩ mô 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
45 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 04/09/2013
46 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.5 C 5.5 (C) 25/08/2014
47 Quy hoạch tuyến tính I (I)
48 Kinh tế vi mô 3.5 4 D 4 (D) 16/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo