Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thuý Hậu
Mã sinh viên: 1331090369
Lớp: CĐ QTKD 5 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 30/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 6.7 C 6.7 (C) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.3 C 6.3 (C) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 5 6 C 6 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.6 B 7.6 (B) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 24/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 7 7.5 B 7.5 (B) 09/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 08/10/2012 23/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 04/10/2012
11 Tâm lý học đại cương 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 27/09/2012 22/10/2012
12 Tiếng anh 3 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 23/02/2013 22/03/2013
13 Toán tài chính 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 25/01/2013 16/03/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 01/02/2013
15 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 07/03/2013
17 Kế toán tài chính 5 6.4 C 6.4 (C) 29/01/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 05/02/2013 15/03/2013
19 Quản trị doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2013
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 04/10/2013
21 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 21/09/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 18/09/2013 14/10/2013
23 Thị trường chứng khoán 8 7.7 B 7.7 (B) 20/09/2013
24 Chiến lược kinh doanh 7.5 7 B 7 (B) 28/09/2013
25 Quản trị Marketing 6 6.8 C 6.8 (C) 25/09/2013
26 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/09/2013
27 Quản trị chất lượng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2014
28 Quản trị nhân lực 4.5 5.6 C 5.6 (C) 20/01/2014
29 Quản trị sản xuất 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 24/01/2014 27/02/2014
30 Tài chính tiền tệ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/02/2014
31 Thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2014
32 Tin quản trị 8 7.8 B 7.8 (B) 11/02/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.5 A 8.5 (A) 24/01/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/05/2014
36 Quản trị văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 22/05/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
38 Tiếng anh 2 5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2012
39 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2014 14/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng anh 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo