Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phương Loan
Mã sinh viên: 1331090374
Lớp: CĐ QTKD 5 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 3 4.8 D 4.8 (D) 30/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 31/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 10/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 10 10 A 10 (A) 08/04/2013
6 Tin văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 5.5 C 5.5 (C) 09/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 5.9 C 5.9 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 24/09/2012 18/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 04/10/2012
11 Tâm lý học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 27/09/2012
12 Tiếng anh 2 8 7.4 B 7.4 (B) 30/09/2013
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 3 3.7 5 F D 5 (D) 14/09/2013 13/10/2013
14 Toán tài chính ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 25/01/2013 16/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 01/02/2013 18/03/2013
16 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2013
18 Kế toán tài chính 3 4.6 D 4.6 (D) 29/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2013
20 Quản trị doanh nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 29/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 4 3 5 F D 5 (D) 04/10/2013 20/10/2013
22 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 21/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 5 6 C 6 (C) 20/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 5.5 6 C 6 (C) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 25/09/2013 17/10/2013
27 Tiếng anh 4 6.5 7 B 7 (B) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng 4 4.7 D 4.7 (D) 08/02/2014
29 Quản trị nhân lực 6 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 24/01/2014 27/02/2014
31 Tài chính tiền tệ 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 12/02/2014 02/03/2014
32 Thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2014
33 Tin quản trị 7 7.2 B 7.2 (B) 11/02/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 6 C 6 (C) 24/01/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 2.5 4 D 4 (D) 28/05/2014
37 Quản trị văn phòng 3.5 4.7 D 4.7 (D) 22/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
39 Tiếng anh 3 8 8.2 B 8.2 (B) 18/09/2013
40 Quản trị Marketing 3.5 4.5 D 4.5 (D) 26/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo