Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Thao
Mã sinh viên: 1331090378
Lớp: CĐ QTKD 5 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 30/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 9 1.7 7.7 F B 7.7 (B) 31/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 10/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 7 B 7 (B) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 22/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.6 C 6.6 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/09/2012 18/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 04/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2012
13 Toán tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2013
15 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
17 Kế toán tài chính 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 29/01/2013 16/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 05/02/2013
19 Quản trị doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 29/01/2013
20 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
22 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 21/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 3.5 5 D 5 (D) 18/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 20/09/2013 15/10/2013
25 Chiến lược kinh doanh 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 2 3 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 25/09/2013 17/10/2013
27 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng 7 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2014
29 Quản trị nhân lực 7.5 7.4 B 7.4 (B) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 24/01/2014 27/02/2014
31 Tài chính tiền tệ 3.5 4.9 D 4.9 (D) 12/02/2014
32 Thuế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/01/2014
33 Tin quản trị 0 5.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 11/02/2014 24/02/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 7.7 B 7.7 (B) 24/01/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3 4.4 D 4.4 (D) 22/01/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 28/05/2014
37 Quản trị văn phòng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 22/05/2014 04/06/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 6.5 C 6.5 (C)
39 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2012
40 Kế toán tài chính 4 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo