Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Văn Sỹ
Mã sinh viên: 1331090380
Lớp: CĐ QTKD 5 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 3 5 D 5 (D) 30/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 31/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 10/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.2 D 5.2 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 22/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.1 D 5.1 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 24/09/2012 18/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2012
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2013
14 Pháp luật đại cương (KT) I (I)
15 Toán tài chính 8 8 B 8 (B) 25/01/2013
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 01/02/2013 18/03/2013
17 Marketing căn bản 5 4.9 D 4.9 (D) 01/02/2013
18 Lý thuyết thống kê 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
19 Kế toán tài chính 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 29/01/2013 16/03/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) I (I)
21 Quản trị doanh nghiệp 7 6.4 C 6.4 (C) 29/01/2013
22 Tiếng anh 3 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 23/02/2013 25/03/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013
24 Luật kinh tế 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 21/09/2013 10/10/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 18/09/2013 14/10/2013
26 Thị trường chứng khoán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2013
27 Chiến lược kinh doanh 0 8 1.4 6.8 F C 6.8 (C) 28/09/2013 17/10/2013
28 Quản trị Marketing 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 25/09/2013 17/10/2013
29 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/09/2013
30 Quản trị chất lượng 9 8.3 B 8.3 (B) 08/02/2014
31 Quản trị nhân lực 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 20/01/2014 24/02/2014
32 Quản trị sản xuất 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 24/01/2014 27/02/2014
33 Thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2014
34 Tin quản trị 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/02/2014 24/02/2014
35 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 24/01/2014 26/02/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3 4.3 D 4.3 (D) 22/01/2014
37 Phân tích hoạt động kinh tế 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 28/05/2014 06/06/2014
38 Quản trị văn phòng 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 22/05/2014 04/06/2014
39 Tài chính tiền tệ 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 28/05/2014 07/06/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
41 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** 2 ** 2 ** F 2 (F) 04/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2012
43 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5 D 5 (D) 12/04/2013 ĐPK
44 Kinh tế vĩ mô ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 20/03/2014 03/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 23/10/2014
46 Pháp luật đại cương (KT) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2014
47 Toán cao cấp C1 2 4 2.7 4 F D 4 (D) 22/03/2014 04/04/2014
48 Kinh tế vi mô 8 7.3 B 7.3 (B) 16/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo