Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Sỹ
Mã sinh viên: 1331090381
Lớp: CĐ QTKD 5 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 30/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 31/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 5 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.6 B 7.6 (B) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 9 9 A 9 (A) 22/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 6 6.5 C 6.5 (C) 09/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 24/09/2012 18/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 7 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 04/10/2012 22/10/2012
11 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 27/09/2012
12 Toán tài chính 9 8.8 A 8.8 (A) 25/01/2013
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2013 ĐPK
14 Marketing căn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 6 6.6 C 6.6 (C) 07/03/2013
16 Kế toán tài chính 7 7.4 B 7.4 (B) 29/01/2013
17 Quản trị doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 29/01/2013
18 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 23/02/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4.7 D 4.7 (D) 04/10/2013
20 Luật kinh tế 8 7 B 7 (B) 21/09/2013
21 Thống kê doanh nghiệp 3.5 5 D 5 (D) 18/09/2013
22 Thị trường chứng khoán 9 8.5 A 8.5 (A) 20/09/2013
23 Chiến lược kinh doanh 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2013
24 Quản trị Marketing 4 5.5 C 5.5 (C) 25/09/2013
25 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 23/09/2013
26 Quản trị chất lượng 8.5 8.1 B 8.1 (B) 08/02/2014
27 Quản trị nhân lực 4 5.2 D 5.2 (D) 20/01/2014
28 Quản trị sản xuất 0 7.5 2.4 7.4 F B 7.4 (B) 24/01/2014 27/02/2014
29 Thuế 6.5 7 B 7 (B) 31/01/2014
30 Tin quản trị 7 7.7 B 7.7 (B) 11/02/2014
31 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 6.1 C 6.1 (C) 24/01/2014
32 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 22/01/2014
33 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 28/05/2014
34 Quản trị văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 22/05/2014
35 Tài chính tiền tệ 6 7 B 7 (B) 28/05/2014
36 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
37 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
38 Pháp luật đại cương (KT) 7 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo