Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Luân
Mã sinh viên: 1331090383
Lớp: CĐ QTKD 5 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/03/2012 19/04/2012
2 Toán cao cấp C1 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 31/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 10/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 22/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 09/09/2012 12/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 3 4.4 D 4.4 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 24/09/2012 18/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.5 D 4.5 (D) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2012
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 7 B 7 (B) 14/09/2013
14 Toán tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 05/03/2013 ĐPK
16 Marketing căn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 8 7.6 B 7.6 (B) 29/05/2013 ĐPK
18 Kế toán tài chính 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 29/01/2013 29/03/2013 ĐPK
19 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2013
20 Quản trị doanh nghiệp 2 6 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 29/01/2013 13/03/2013
21 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 D 4 (D) 04/10/2013
23 Luật kinh tế 4 4.7 D 4.7 (D) 21/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 18/09/2013 14/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2013
26 Chiến lược kinh doanh 4.5 4.8 D 4.8 (D) 28/09/2013
27 Quản trị Marketing 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 25/09/2013 17/10/2013
28 Tiếng anh 4 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 23/09/2013 21/10/2013
29 Quản trị chất lượng 8 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2014
30 Quản trị nhân lực 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
31 Quản trị sản xuất 0 3.5 2.3 4.6 F D 4.6 (D) 24/01/2014 27/02/2014
32 Thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 31/01/2014
33 Tin quản trị 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 11/02/2014 24/02/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 24/01/2014 26/02/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.2 D 5.2 (D) 22/01/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 7 B 7 (B) 28/05/2014
37 Quản trị sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 28/05/2014
38 Quản trị văn phòng 6 7 B 7 (B) 22/05/2014
39 Tài chính tiền tệ 3 4.8 D 4.8 (D) 28/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
41 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 2 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 04/09/2012 02/10/2012
42 Xác suất thống kê toán 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 26/03/2014 07/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.1 B 8.1 (B) 06/09/2013
44 Kế toán tài chính 3 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
45 Xác suất thống kê toán 2.5 9.5 3.3 8 F B 8 (B) 30/08/2014 26/09/2014
46 Thống kê doanh nghiệp 3 4.5 D 4.5 (D) 22/03/2014
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 27/03/2014
48 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8.5 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo