Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Dương
Mã sinh viên: 1331090384
Lớp: CĐ QTKD 5 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5.7 C 5.7 (C) 30/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 31/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 10/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 5 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.8 C 6.8 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 09/09/2012 12/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 3 4.6 D 4.6 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 24/09/2012 18/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 27/09/2012 22/10/2012
13 Toán tài chính 4 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 01/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Marketing căn bản 0 ** 2.1 ** F ** 2.1 (F) 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Lý thuyết thống kê ** 5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 07/03/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kế toán tài chính 7 6.9 C 6.9 (C) 29/01/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 05/02/2013
19 Quản trị doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2013 13/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013
22 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 21/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 18/09/2013 14/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 20/09/2013 15/10/2013
25 Chiến lược kinh doanh ** 5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 28/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Quản trị Marketing 0 3.5 2.6 4.9 F D 4.9 (D) 25/09/2013 17/10/2013
27 Tiếng anh 4 I (I)
28 Quản trị doanh nghiệp I (I)
29 Quản trị chất lượng ** 5 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 08/02/2014 01/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Quản trị nhân lực 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 20/01/2014 24/02/2014
31 Quản trị sản xuất ** 4.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 24/01/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tài chính tiền tệ I (I)
33 Thuế ** 4.5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 31/01/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tin quản trị 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 11/02/2014 24/02/2014
35 Kế hoạch doanh nghiệp 1 I (I)
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) ** ** ** (I) 22/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Phân tích hoạt động kinh tế 0 ** 2.2 ** F ** ** 28/05/2014 06/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Quản trị văn phòng 4 5.4 D 5.4 (D) 22/05/2014
39 Tài chính tiền tệ 5 5.9 C 5.9 (C) 28/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7.5 B 7.5 (B)
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 12/09/2013
42 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2013
43 Lý thuyết thống kê 7 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2013
44 Thống kê doanh nghiệp ** 0 ** 0.6 ** F 0.6 (F) 22/03/2014 04/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) ** 3 ** 2.9 ** F 2.9 (F) 24/03/2014 11/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 24/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo