Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Lụa
Mã sinh viên: 1331090392
Lớp: CĐ QTKD 5 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 30/03/2012
2 Toán cao cấp C1 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 31/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 19/03/2012 18/04/2012
5 Tiếng anh 1 6 7 B 7 (B) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 22/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 7 7.5 B 7.5 (B) 09/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 5.9 C 5.9 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 18/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4 D 4 (D) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 27/09/2012
13 Kinh tế vi mô 7 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2013
14 Toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 01/02/2013 18/03/2013
16 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 8 7.9 B 7.9 (B) 07/03/2013
18 Kế toán tài chính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 29/01/2013 16/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 7 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2013
20 Quản trị doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2013
21 Tiếng anh 3 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/02/2013 25/03/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 22/10/2013 ĐPK
23 Luật kinh tế 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 21/09/2013 10/10/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 18/09/2013 14/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 9 8.5 A 8.5 (A) 20/09/2013
26 Chiến lược kinh doanh 5 5.6 C 5.6 (C) 28/09/2013
27 Quản trị Marketing 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 25/09/2013 17/10/2013
28 Tiếng anh 4 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 23/09/2013 21/10/2013
29 Quản trị chất lượng 7 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2014
30 Quản trị nhân lực 5 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2014
31 Quản trị sản xuất 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 24/01/2014 27/02/2014
32 Thuế 5 6 C 6 (C) 31/01/2014
33 Tin quản trị 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 11/02/2014 24/02/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 24/01/2014 26/02/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 ** 2.7 ** F ** ** 22/01/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 28/05/2014 06/06/2014
37 Quản trị sản xuất 7.5 7.4 B 7.4 (B) 28/05/2014
38 Quản trị văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 22/05/2014
39 Tài chính tiền tệ 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/05/2014 07/06/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
41 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6.5 1.9 6.3 F C 6.3 (C) 28/03/2014 05/04/2014
42 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 14/09/2013
43 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 24/03/2014 11/04/2014
44 Tiếng anh 4 0 ** 2.2 ** F ** ** 24/03/2014 11/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo