Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hải Yến
Mã sinh viên: 1331090396
Lớp: CĐ QTKD 5 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 30/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 6 2 6 F C 6 (C) 31/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 10/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 22/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 4.8 D 4.8 (D) 09/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 24/09/2012 18/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.5 C 5.5 (C) 18/10/2012 ĐPK
11 Tiếng anh 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 27/09/2012
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5.5 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2013
14 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2014
15 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 23/02/2013
16 Toán tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 01/02/2013 18/03/2013
18 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2013
19 Lý thuyết thống kê 8 7.8 B 7.8 (B) 29/05/2013 ĐPK
20 Kế toán tài chính 0 1 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 29/01/2013 29/03/2013 ĐPK
21 Pháp luật đại cương (KT) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 05/02/2013 01/04/2013 ĐPK
22 Quản trị doanh nghiệp 5 6.1 C 6.1 (C) 29/01/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 19/10/2013 ĐPK
24 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 21/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 18/09/2013 14/10/2013
26 Thị trường chứng khoán 9 8.2 B 8.2 (B) 20/09/2013
27 Chiến lược kinh doanh 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2013
28 Quản trị Marketing 5 6.3 C 6.3 (C) 25/09/2013
29 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/09/2013
30 Quản trị chất lượng 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2014
31 Quản trị nhân lực 7.5 8 B 8 (B) 20/01/2014
32 Quản trị sản xuất 0 3.5 2.3 4.6 F D 4.6 (D) 24/01/2014 27/02/2014
33 Thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2014
34 Tin quản trị 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/02/2014
35 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 6.9 C 6.9 (C) 24/01/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2014
37 Phân tích hoạt động kinh tế 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 28/05/2014 06/06/2014
38 Quản trị sản xuất 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 28/05/2014 11/06/2014
39 Quản trị văn phòng 9 9.3 A 9.3 (A) 22/05/2014
40 Tài chính tiền tệ 5 6.5 C 6.5 (C) 28/05/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
42 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 28/03/2014 05/04/2014
43 Tiếng anh 2 8 8.3 B 8.3 (B) 24/03/2014
44 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 29/03/2013
45 Nguyên lý kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 29/03/2013
46 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 31/03/2013
47 Tiếng anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2013
48 Kế toán tài chính 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 07/09/2013 03/10/2013
49 Tiếng anh 3 8 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2014
50 Xác suất thống kê toán 1 1.5 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 30/08/2014 26/09/2014
51 Kinh tế vi mô ** 0 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 25/08/2014 21/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Kế toán tài chính 7.5 7.4 B 7.4 (B) 20/03/2014
53 Quản trị Marketing 0 6.5 2.1 6.4 F C 6.4 (C) 26/03/2014 08/04/2014
54 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/08/2014 22/09/2014
55 Quản trị Marketing 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2014
56 Đường lối cách mạng Việt Nam 8.5 8.7 A 8.7 (A) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo