Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huệ
Mã sinh viên: 1331090397
Lớp: CĐ QTKD 5 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 30/03/2012
2 Toán cao cấp C1 1 4 D 4 (D) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 24/09/2012 06/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.1 D 5.1 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 24/09/2012 18/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 27/09/2012 22/10/2012
13 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 23/02/2013
14 Toán tài chính 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 25/01/2013 03/04/2013 ĐPK
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2013
16 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
18 Kế toán tài chính 4 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2013
20 Quản trị doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013
22 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 21/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 18/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 8.5 8 B 8 (B) 20/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 5.5 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 0 5.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 25/09/2013 17/10/2013
27 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng 7 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2014
29 Quản trị nhân lực 7.5 7.9 B 7.9 (B) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất 0 8 1.9 7.3 F B 7.3 (B) 24/01/2014 27/02/2014
31 Tài chính tiền tệ 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 12/02/2014 02/03/2014
32 Thuế 6.5 7 B 7 (B) 31/01/2014
33 Tin quản trị 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/02/2014 24/02/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.8 A 8.8 (A) 24/01/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 5.2 D 5.2 (D) 22/01/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 28/05/2014
37 Quản trị văn phòng 9 9 A 9 (A) 22/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
39 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
40 Toán cao cấp C1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 31/08/2012 02/10/2012
41 Tiếng anh 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/03/2014
42 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.4 B 7.4 (B) 06/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo