Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đức Hiếu
Mã sinh viên: 1331090403
Lớp: CĐ QTKD 5 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 30/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 31/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 6 C 6 (C) 09/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 0 2.3 F 2.3 (F) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2012 18/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 6 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 04/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 27/09/2012 22/10/2012
13 Toán tài chính 4 5.2 D 5.2 (D) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** I ** ** 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Marketing căn bản 3 4.1 D 4.1 (D) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 6 5.9 C 5.9 (C) 07/03/2013
17 Kế toán tài chính 6 6.4 C 6.4 (C) 29/01/2013
18 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) I (I)
20 Giao tiếp kinh doanh ** ** I ** ** 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 04/10/2013 20/10/2013
22 Luật kinh tế 5 5 D 5 (D) 21/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 4.5 2.6 5.6 F C 5.6 (C) 18/09/2013 14/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 7 7 B 7 (B) 20/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 28/09/2013 17/10/2013
26 Quản trị Marketing 3.5 5 D 5 (D) 25/09/2013
27 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 08/02/2014 01/03/2014
29 Quản trị nhân lực 5.5 6 C 6 (C) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất 6.5 6.9 C 6.9 (C) 24/01/2014
31 Thuế 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 31/01/2014 05/03/2014
32 Tin quản trị 5 6 C 6 (C) 11/02/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 I (I)
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 7 7 B 7 (B) 22/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 0 ** 2.3 ** F ** ** 28/05/2014 05/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 22/05/2014
37 Tài chính tiền tệ 0 ** 2.5 ** F ** ** 28/05/2014 07/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
39 Marketing căn bản 4.5 4.9 D 4.9 (D) 21/03/2014
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 28/03/2014 14/04/2014
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2 2 F F 2 (F) 24/03/2014 08/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo