Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Hồng Quân
Mã sinh viên: 1331090404
Lớp: CĐ QTKD 5 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 30/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 31/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 1 1.5 2.2 F F 2.2 (F) 10/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.7 B 7.7 (B) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 1 7 3 7 F B 7 (B) 22/09/2012 06/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 4.9 D 4.9 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 24/09/2012 18/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 04/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 27/09/2012
13 Toán tài chính 5 5.5 I C 5.5 (C) 16/03/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 I C 5.7 (C) 18/03/2013
15 Marketing căn bản I (I)
16 Lý thuyết thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2013
17 Kế toán tài chính 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 29/01/2013 16/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 6 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2013
19 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 23/02/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 0 0 F (I) 18/02/2014
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2 4 F D 4 (D) 04/10/2013 20/10/2013
22 Luật kinh tế 6 5.7 C 5.7 (C) 21/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 18/09/2013 14/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh I (I)
26 Quản trị Marketing 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 25/09/2013 17/10/2013
27 Quản trị chất lượng 3 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 08/02/2014 01/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Quản trị nhân lực ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Quản trị sản xuất 0.5 ** 0.6 ** F ** 0.6 (F) 24/01/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thuế ** ** ** ** ** ** ** 31/01/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tin quản trị 8.5 8.8 A 8.8 (A) 11/02/2014
32 Kế hoạch doanh nghiệp 1 I (I)
33 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 2.5 4.2 D 4.2 (D) 22/01/2014
34 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 0 F (I)
35 Toán cao cấp C1 0 ** 1.2 ** F ** ** 30/03/2013 11/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 4.3 D 4.3 (D) 31/03/2013
37 Marketing căn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 04/09/2013
38 Tiếng anh 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo