Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Tú
Mã sinh viên: 1331090408
Lớp: CĐ QTKD 5 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 15/04/2012 19/04/2012 ĐPK
2 Toán cao cấp C1 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 31/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 10/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4 D 4 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 22/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 09/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 3 4.6 D 4.6 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 18/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2012
11 Tâm lý học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 27/09/2012
12 Toán tài chính 8 8 B 8 (B) 25/01/2013
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 01/02/2013 18/03/2013
14 Marketing căn bản 7 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 8 8.1 B 8.1 (B) 29/05/2013 ĐPK
16 Kế toán tài chính 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 29/01/2013 16/03/2013
17 Pháp luật đại cương (KT) 4 4.8 D 4.8 (D) 05/02/2013
18 Quản trị doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2013
19 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2013
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
21 Luật kinh tế 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 21/09/2013 10/10/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2013
23 Thị trường chứng khoán 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 20/09/2013 15/10/2013
24 Chiến lược kinh doanh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 28/09/2013 17/10/2013
25 Quản trị Marketing 3 4.6 D 4.6 (D) 25/09/2013
26 Tiếng anh 4 3.5 4.8 D 4.8 (D) 23/09/2013
27 Quản trị chất lượng 7 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2014
28 Quản trị nhân lực 4 4.7 D 4.7 (D) 20/01/2014
29 Quản trị sản xuất 6 5.8 C 5.8 (C) 24/01/2014
30 Thuế 7 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2014
31 Tin quản trị 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 11/02/2014 24/02/2014
32 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 0 1 1 F F 1 (F) 24/01/2014 26/02/2014
33 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 5.1 D 5.1 (D) 22/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8 B 8 (B) 28/05/2014
35 Quản trị văn phòng 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 22/05/2014 04/06/2014
36 Tài chính tiền tệ 6.5 7 B 7 (B) 28/05/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
38 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
39 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2012
40 Tiếng anh 2 I (I)
41 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 06/09/2013
42 Kế toán tài chính 4 5 D 5 (D) 07/09/2013
43 Tiếng Anh 2 1 ** 3 ** K ** 3 (K) 20/09/2015 08/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Quản trị Marketing I (I)
45 Giáo dục thể chất 1 I (I)
46 Giáo dục thể chất 3 I (I)
47 Kế hoạch doanh nghiệp 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2014
48 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 26/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo