Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Loan
Mã sinh viên: 1331090415
Lớp: CĐ QTKD 5 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 3 5.2 D 5.2 (D) 30/03/2012
2 Toán cao cấp C1 6 6 C 6 (C) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 10/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 22/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 3 4.5 D 4.5 (D) 09/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 3 3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 18/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.9 C 5.9 (C) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 27/09/2012 22/10/2012
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 2 4 F D 4 (D) 14/09/2013 13/10/2013
14 Tiếng anh 3 0 0 F (I)
15 Tiếng anh 3 2 4 3.7 5.1 F D 5.1 (D) 23/02/2013 22/03/2013
16 Toán tài chính 3 4.8 D 4.8 (D) 25/01/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 01/02/2013 18/03/2013
18 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2013
19 Lý thuyết thống kê 8 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2013
20 Kế toán tài chính 5 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2013
21 Pháp luật đại cương (KT) 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 05/02/2013 15/03/2013
22 Quản trị doanh nghiệp 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 29/01/2013 13/03/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 04/10/2013 05/11/2013 ĐPK
24 Luật kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 21/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 18/09/2013 14/10/2013
26 Thị trường chứng khoán 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 20/09/2013 15/10/2013
27 Chiến lược kinh doanh 4 5 D 5 (D) 28/09/2013
28 Quản trị Marketing 0 3.5 2.8 5.1 F D 5.1 (D) 25/09/2013 17/10/2013
29 Tiếng anh 4 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 23/09/2013 21/10/2013
30 Quản trị chất lượng 7 7.6 B 7.6 (B) 08/02/2014
31 Quản trị nhân lực 7 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2014
32 Quản trị sản xuất 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 24/01/2014 27/02/2014
33 Thuế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 31/01/2014 05/03/2014
34 Tin quản trị 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 11/02/2014 24/02/2014
35 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 24/01/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2014
37 Phân tích hoạt động kinh tế 4 4.7 D 4.7 (D) 28/05/2014
38 Quản trị văn phòng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 22/05/2014 04/06/2014
39 Tài chính tiền tệ 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 28/05/2014 07/06/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
41 Tin học văn phòng 3.5 4.5 D 4.5 (D) 21/03/2014
42 Tiếng anh 3 5.5 5.4 D 5.4 (D) 18/09/2013
43 Kinh tế vi mô 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 16/03/2014 30/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo