Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Hà
Mã sinh viên: 1331090428
Lớp: CĐ QTKD 5 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 30/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 31/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 10/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 6 6.8 C 6.8 (C) 09/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 08/10/2012 23/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 6 3 7 F B 7 (B) 24/09/2012 18/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.9 C 5.9 (C) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 27/09/2012 22/10/2012
13 Toán tài chính 4 5 D 5 (D) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 01/02/2013
15 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 8 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2013
17 Kế toán tài chính 6 6.4 C 6.4 (C) 29/01/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 05/02/2013 15/03/2013
19 Quản trị doanh nghiệp 5 5.6 C 5.6 (C) 29/01/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 04/10/2013
22 Luật kinh tế 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 21/09/2013 10/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 2 4 D 4 (D) 18/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 6 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 4 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 0 4.5 2.9 5.9 F C 5.9 (C) 25/09/2013 17/10/2013
27 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng 7 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2014
29 Quản trị nhân lực 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 20/01/2014 24/02/2014
30 Quản trị sản xuất 4 4.6 D 4.6 (D) 24/01/2014
31 Thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 31/01/2014
32 Tin quản trị 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 11/02/2014 24/02/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.1 B 8.1 (B) 24/01/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3.5 4.6 D 4.6 (D) 22/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/05/2014 06/06/2014
36 Quản trị văn phòng 7.5 8 B 8 (B) 22/05/2014
37 Tài chính tiền tệ 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 28/05/2014 07/06/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7.5 B 7.5 (B)
39 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 12/09/2012
40 Tiếng anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 14/09/2013
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2013 09/10/2013
42 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo