Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Công Thành
Mã sinh viên: 1331090431
Lớp: CĐ QTKD 5 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 30/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 31/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 10/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 4 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 22/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 3 4.7 D 4.7 (D) 09/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 24/09/2012 18/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 04/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 27/09/2012
13 Tiếng anh 3 1 6 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 23/02/2013 25/03/2013
14 Toán tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 01/02/2013 08/04/2013 ĐPK
16 Marketing căn bản 5 5 D 5 (D) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2013
18 Kế toán tài chính 1 2 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 29/01/2013 16/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 7 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2013
20 Quản trị doanh nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
22 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 21/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 18/09/2013 14/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 7 6.8 C 6.8 (C) 20/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 5 6 C 6 (C) 25/09/2013
27 Tiếng anh 4 7 6.8 C 6.8 (C) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng 8 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2014
29 Quản trị nhân lực 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 24/01/2014 27/02/2014
31 Thuế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2014
32 Tin quản trị 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 11/02/2014 24/02/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 2 1.3 2.6 F F 2.6 (F) 24/01/2014 26/02/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 22/01/2014 18/03/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 28/05/2014 06/06/2014
36 Quản trị văn phòng 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 22/05/2014 04/06/2014
37 Tài chính tiền tệ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7 B 7 (B)
39 Tiếng anh 2 6.5 6.4 C 6.4 (C) 24/03/2014
40 Kinh tế vĩ mô 4 4.8 D 4.8 (D) 29/03/2013
41 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 31/03/2013
42 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2013
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0.5 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 12/09/2013 09/10/2013
44 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2013
45 Kế toán tài chính 6 6 C 6 (C) 01/09/2014
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 24/03/2014
47 Kế hoạch doanh nghiệp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo