Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thu Thanh
Mã sinh viên: 1331090439
Lớp: CĐ QTKD 5 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 30/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 31/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 10/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.5 D 4.5 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 22/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 09/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 24/09/2012 18/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 5 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 04/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 27/09/2012
13 Toán tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 05/03/2013 ĐPK
15 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 8 7.9 B 7.9 (B) 29/05/2013 ĐPK
17 Kế toán tài chính 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 29/01/2013 16/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2013
19 Quản trị doanh nghiệp 9 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2013
20 Tiếng anh 3 3 4.5 D 4.5 (D) 11/03/2013 ĐPK
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
22 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 21/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 18/09/2013 14/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 20/09/2013 15/10/2013
25 Chiến lược kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 25/09/2013 17/10/2013
27 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2014
29 Quản trị nhân lực 6 6.6 C 6.6 (C) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 24/01/2014 27/02/2014
31 Tài chính tiền tệ 6.5 7.1 B 7.1 (B) 12/02/2014
32 Thuế 9 8.7 A 8.7 (A) 31/01/2014
33 Tin quản trị 9 8.7 A 8.7 (A) 11/02/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 5.6 C 5.6 (C) 24/01/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 2.5 4.3 D 4.3 (D) 22/01/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 28/05/2014 06/06/2014
37 Quản trị sản xuất 5 5.3 D 5.3 (D) 28/05/2014
38 Quản trị văn phòng 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 22/05/2014 04/06/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
40 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 3 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 04/09/2012 02/10/2012
41 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.4 B 7.4 (B) 06/09/2013
42 Kế toán tài chính 5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
43 Quy hoạch tuyến tính I (I)
44 Thống kê doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo