Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hữu Hải Lưu
Mã sinh viên: 1331090442
Lớp: CĐ QTKD 5 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng ** 5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 30/03/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán cao cấp C1 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 31/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 10/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 3.3 F 3.3 (F) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 22/09/2012 06/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 3 4 D 4 (D) 09/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 3 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 24/09/2012 18/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 6.5 C 6.5 (C) 04/10/2012
11 Tâm lý học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 27/09/2012
12 Toán tài chính 5 5.5 I C 5.5 (C) 16/03/2013
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
14 Marketing căn bản 3 3.4 I F 3.4 (F) 21/03/2013
15 Lý thuyết thống kê I (I)
16 Kế toán tài chính 4 5.1 D 5.1 (D) 29/01/2013
17 Pháp luật đại cương (KT) 0 3 2 4 F D 4 (D) 05/02/2013 15/03/2013
18 Quản trị doanh nghiệp 1 1.3 I F 1.3 (F) 13/03/2013
19 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo